đẻ non
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẻ non+
- Be born prematurely; be delivered prematurely
- Thằng bé đẻ hoang
The boy was born prematurely, the boy was a premature baby
- Bà ấy đẻ non
She was delivered prematurely
- Con bò cái đẻ non
The cow slipped her calf
- Thằng bé đẻ hoang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẻ non"
Lượt xem: 774